Hiệu suất tổng của một tổ hợp bơm–động cơ là tích của hiệu suất thủy lực bơm (ηp) và hiệu suất động cơ (ηm). Công suất trục lý thuyết: P = ρ·g·Q·H / (ηp·ηm).
Với bơm ly tâm inline như ISG80-160B (nước lạnh/ấm) và IRG80-160B (nước nóng), hiệu suất cao nhất đạt được khi điểm làm việc nằm gần BEP – Best Efficiency Point trên đường đặc tính Q–H của bơm. Vận hành lệch BEP (quá trái – lưu lượng thấp, hoặc quá phải – lưu lượng cao) làm tăng tổn thất thủy lực, rung động, nhiệt và hao mòn, kéo hiệu suất xuống.
Hình dạng đường ống và tổn thất cục bộ. Đường ống dài, nhiều co–tê–van, lọc rác nhỏ, đồng hồ đo đặt sát mặt bích… đều cộng thêm tổn thất. Tốc độ dòng khuyến nghị trong ống DN80 thường nên ở mức vừa phải để hạn chế tổn thất và xâm thực. Bố trí đoạn ống thẳng tối thiểu trước/sau bơm và phụ kiện giúp dòng chảy ổn định, bơm “ăn” nước đều hơn.
Đường cong hệ thống vs đường cong bơm. Hệ thống có tổn thất cao sẽ “đẩy” điểm làm việc về vùng lưu lượng thấp; còn hệ thống quá thông thoáng khiến bơm chạy ở lưu lượng quá lớn. Cả hai đều giảm hiệu suất so với BEP.
NPSH và xâm thực. Hiệu suất sụt mạnh khi xảy ra xâm thực (cavitation). Cần đảm bảo NPSHa ≥ NPSHr + biên an toàn (thực tế thường cộng 1–2 m). Những nguyên nhân giảm NPSHa gồm: đường hút cao, bộ lọc bẩn, van nửa kín, tốc độ hút quá cao, nhiệt độ chất lỏng cao (đặc biệt với IRG80-160B), hoặc mực bể nguồn thấp.
Khí lẫn và “air binding”. Khí hòa tan/bọt khí do rò rỉ phía hút hay do nhiệt độ cao (degassing) làm giảm hiệu suất thể tích, gây rung ồn. Cần xả khí ở chóp bơm/điểm cao, dùng bình tách khí trong mạch nước nóng, và tránh chỗ hút tạo xoáy.
Độ nhớt. Bơm ly tâm tối ưu cho chất lỏng nhớt thấp; độ nhớt tăng làm đường cong Q–H “bẹp” và ηp giảm. Nếu bơm hỗn hợp glycol hoặc nước bẩn, cần tính bù nhớt và xem xét giảm tốc độ.
Tỷ trọng và nhiệt độ. Tỷ trọng ảnh hưởng trực tiếp tới công suất cần thiết. Với IRG80-160B chạy nước nóng, áp suất hơi bão hòa tăng khi nhiệt độ tăng làm NPSHa giảm, rủi ro xâm thực cao hơn.
Hạt rắn, sợi, cặn. Mài mòn mép cánh, tăng khe hở nội, kẹt bánh công tác – tất cả đều giảm hiệu suất. Dùng lọc rác phù hợp và kế hoạch xả cặn định kỳ.
Ký hiệu 80–160 và hậu tố B. 80 thường chỉ DN80 hút/xả; 160 là đường kính danh nghĩa bánh công tác. Hậu tố B thường là biến thể cắt bớt đường kính cánh để hạ cột áp/tối ưu điểm làm việc, đổi lại ηp có thể thấp hơn nhẹ so với cánh nguyên cỡ.
Cánh bơm và khe hở. Khe hở giữa mép cánh–vòng mòn lớn dần theo mài mòn làm tăng rò rỉ nội, sụt H và ηp. ISG và IRG đều nhạy với vấn đề này vì là bơm đơn cấp lưu lượng trung bình.
Làm kín và vật liệu. IRG80-160B dùng cho nước nóng cần phớt chịu nhiệt và vật liệu kháng giãn nở nhiệt; phớt không phù hợp sẽ tăng ma sát, rò rỉ và tổn thất cơ khí.
Ổ bi và đồng trục. Ổ bi khô/già mỡ, lệch tâm, hoặc tải dọc trục bất thường làm tăng ma sát cơ, tăng nhiệt, giảm ηm tổng thể.
Rung và cộng hưởng. Vận hành xa BEP hoặc có lệch tâm đường ống truyền lực lên thân bơm gây rung. Rung cao làm hiệu suất giảm, rút ngắn tuổi thọ phớt và vòng bi.
Mài mòn xói. Nước có cát/cặn xói mòn mép cánh, vòng mòn, tạo bề mặt nhám – tổn thất thủy lực tăng rõ.
Nguyên nhân:
Nguồn điện không ổn định hoặc mất pha.
Cầu chì, công tắc hoặc rơ-le bị hỏng.
Động cơ bơm inline model ISG80-160B và IRG80-160B bị kẹt cơ khí do dị vật.
Cách khắc phục:
Kiểm tra lại nguồn điện, đảm bảo điện áp ổn định và đủ pha.
Thay thế cầu chì, rơ-le hoặc công tắc hỏng.
Tháo nắp kiểm tra, loại bỏ dị vật trong buồng bơm và tra dầu mỡ bôi trơn ổ trục.
Nguyên nhân:
Không có nước mồi trong bơm.
Van hút hoặc ống hút bị hở, tắc nghẽn.
Cánh bơm bị mòn hoặc gãy.
Cách khắc phục:
Đổ đầy nước mồi vào buồng bơm trước khi khởi động.
Kiểm tra và siết chặt các mối nối, thay thế ống hút bị thủng.
Làm sạch hoặc thay cánh bơm khi bị hỏng.
Nguyên nhân:
Van xả bị đóng hoặc bị kẹt.
Đường ống có không khí.
Vòng bi hoặc phớt trục của bơm inline ISG80-160B và IRG80-160B bị mòn.
Cách khắc phục:
Mở van xả hoàn toàn để bơm hoạt động đúng công suất.
Xả khí trong đường ống, đảm bảo hệ thống kín.
Thay vòng bi hoặc phớt trục mới nếu đã xuống cấp.
Nguyên nhân:
Hoạt động liên tục vượt tải.
Động cơ bị thiếu dầu bôi trơn.
Bơm chạy khan không có nước.
Cách khắc phục:
Điều chỉnh lại chế độ vận hành, tránh để bơm hoạt động vượt công suất thiết kế.
Kiểm tra, bổ sung dầu mỡ bôi trơn.
Đảm bảo buồng bơm luôn có nước trước khi chạy.
Nguyên nhân:
Phớt cơ khí bị mài mòn.
Siết không chặt hoặc lắp đặt sai.
Chất lỏng bơm có chứa hạt rắn gây mài mòn.
Cách khắc phục:
Thay phớt cơ khí mới đúng chủng loại.
Kiểm tra lại quá trình lắp đặt, siết chặt đều.
Lắp thêm bộ lọc đầu vào để loại bỏ tạp chất rắn.
Nguyên nhân:
Trục bơm inline ISG80-160B và IRG80-160B bị lệch tâm.
Cánh bơm chạm vào thân vỏ.
Ổ bi bị mòn hoặc thiếu bôi trơn.
Cách khắc phục:
Căn chỉnh lại trục bơm.
Kiểm tra khe hở giữa cánh bơm và vỏ bơm, điều chỉnh hoặc thay cánh.
Bảo dưỡng, thay ổ bi mới khi cần thiết.
Việc khắc phục các lỗi thường gặp của bơm inline model ISG80-160B và IRG80-160B đòi hỏi sự chú ý đến cả nguồn điện, cơ cấu cơ khí và điều kiện vận hành. Người sử dụng nên thường xuyên bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra hệ thống ống dẫn, phớt, vòng bi để phát hiện sớm sự cố. Khi xử lý kịp thời và đúng cách, bơm sẽ hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất cao và kéo dài tuổi thọ
Máy bơm inline, bơm đường ống, bơm ly tâm ISG80-160B, IRG80-160B 5.5kw
11.664.000 VND